Có 2 kết quả:
电离辐射 diàn lí fú shè ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ • 電離輻射 diàn lí fú shè ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
diàn lí fú shè ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ionization radiation
(2) nuclear radiation
(2) nuclear radiation
Bình luận 0
diàn lí fú shè ㄉㄧㄢˋ ㄌㄧˊ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ionization radiation
(2) nuclear radiation
(2) nuclear radiation
Bình luận 0